HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Manager

Mr.Phương - 098.999.1683

Manager

Mr.Quý - 098.605.8836

Manager

Mr. Điệp - 09.3576.3579

Manager

Mr.Dũng - 091.1618.222

Manager

Ms.Trường - 0936.017.696

Manager

Dịch vụ Bảo Hành + Phụ Tùng Mr.Lâm: 0968.780.658

Xe tải hino FG FG8JPSB gắn cẩu unic 3 tấn UR-V500 cần dài

Tên hàng: xe tải hino FG FG8JPSB 9,4 tấn lắp cẩu unic URV500 (URV503, URV504, URV505, URV506) tải trọng 3 tấn cần dài
Chủng loại sản phẩm: Xe tải Hino gắn cẩu
Giá bán tham khảo: 0 VND
GIỚI THIỆU TSKT HÌNH ẢNH BÌNH LUẬN SP TƯƠNG TỰ

TỔNG QUAN

  • Loại cẩu: Unic UR-V500 (URV500)

  • Tải trọng cẩu hang hóa 3 tấn

  • Xe cơ sở xe tải hino FG FG8JPSB tải trọng 9,4 tấn

HÌNH ẢNH

 xe tai hino fg lap cau unic urv500

Xe tải hino FG lắp cẩu unic URV500: được Viettruck đóng mới trên nền xe tải hino FG FG8JPSB tải trọng hàng hóa 9,4 tấn tổng tải trọng 16 tấn xe được đóng cẩu unic UR-V500 là dòng cẩu 3 tấn tải trọng cẩu nhẹ nhưng cần có thể vươn dài phù hợp với những khách hàng làm cây, làm cột điện

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật cần cẩu URV500 (UR-V500)

cần cẩu Unic UR-V503 (URV503):

  • Số đoạn : 3 đoạn, 3 đốt, 3 khúc
  • Chiều cao móc tối đa : 10,2 m
  • Bán kính làm việc : 0,66 ~ 8,10 m
  • Chiều dài cần : 3,51 ~ 8,34 m

cần cẩu Unic UR-V504 (URV504):

  • Số đoạn :  4 đoạn, 4 đốt, 4 khúc
  • Chiều cao móc tối đa : 12,7 m
  • Bán kính làm việc : 0,67 ~ 10,6 m
  • Chiều dài cần : 3,57 ~ 10,84 m

cần cẩu Unic UR-V505 (URV505):

  • Số đoạn :  5 đoạn, 5 đốt, 5 khúc
  • Chiều cao móc tối đa : 15,1 m
  • Bán kính làm việc : 0,70 ~ 13,12 m
  • Chiều dài cần : 3,75 ~ 13,35 m

cần cẩu Unic UR-V506 (URV506):

  • Số đoạn :  6 đoạn, 6 đốt, 6 khúc
  • Chiều cao móc tối đa : 17,3 m
  • Bán kính làm việc : 0,73 ~ 15,47 m
  • Chiều dài cần : 3,93 ~ 15,71 m

chi tiết theo bảng bên dưới

MODEL
UR-V503
UR-V504
UR-V505
UR-V506
Chiều cao nâng tối đa
3,030 kg 4,1 m
3,030 kg 4,1 m
3,030 kg 3,9 m
3,030 kg 3,9 m
Chiều cao móc tối đa
10,2 m
12,7 m
15,1 m
17,3 m
Bán kính làm việc
8,10 m
10,60 m
13,12 m
15,47 m
Chiều dài làm việc tối đa
8,34 m
10,84 m
13.35 m
15,71 m
Chiều dài làm việc nhỏ nhất
3.51 m
3,57 m
3,75 m
3,93 m
Số đốt (đoạn, khúc)
3
4
5
6
Trọng lượng
1450 kg
1575 kg
1695 kg
1855 kg
Góc nâng
Min. 1 ° đến Max. 78 °
Góc làm việc
360 ° liên tục
Màu sắc
Đỏ
Hệ thống chuyên dùng
Trang thiết bị an toàn:
- Van giảm áp mạch dầu thủy lực
- Van đối trọng xy lanh nâng hạ cần cẩu và thu vào/giãn ra cần cẩu
- Van kiểm tra điều khiển bằng dẫn hướng cho xy-lanh chân chống đứng
- Chỉ báo góc cần cẩu có chỉ báo tải
- Then cài an toàn cho móc
- Hãm tời bằng cơ tự động
- Đồng hồ báo tải
- Còi báo động quấn cáp quá căng
Trang thiết bị tùy chọn
- Hệ thống gập móc cần tự động
 
Phương thức vận hành
Vận hành bằng thủy lực
Lưu ý
- Mở rộng hết mức tất cả chân chống, khi xe cân bằng trên bề mặt vững chắc, ngang bằng.
- Tải trọng định mức được thể hiện trong biểu đồ dựa vào lực bền cẩu chứ không vào độ ổn định.
- Tải trọng định mức được thể hiện phải giảm tương ứng tải trọng xe, tình trạng có tải của xe tải, vị trí lắp đặt cẩu, gió, tình trạng mặt đất và tốc độ vận hành.
- Khối lượng của móc (30kg), các dây treo và bất cứ phụ kiện nào lắp vào cần cẩu hoặc phần chịu tải phải được trừ đi khỏi các tải trọng định mức nêu trên trong biểu đồ.
- Theo đúng chính sách của chúng tôi, không ngừng cải tiến sản phẩm, mọi đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.

Thông số kỹ thuật xe hino FG lắp cẩu Unic UR-V500

Nhãn hiệu :
HINO FG8JPSB/ URV503
HINO FG8JPSB/ URV504
HINO FG8JPSB/ URV505
Số chứng nhận :
492/VAQ09 - 01/14 - 00
Ngày cấp :
09/09/2015
Loại phương tiện :
Ô tô tải (có cần cẩu)
Xuất xứ :
Nhật Bản và Việt Nam
Cơ sở sản xuất :
Công ty CP XNK Ô tô và xe chuyên Dụng Việt Nam
Địa chỉ :
Đào Thục, Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Thông số về trọng lượng
Trọng lượng bản thân :
kG
8305
8405
8455
Phân bố : - Cầu trước :
kG
4240
4285
4445
- Cầu sau :
kG
4065
4120
4010
Tải trọng cho phép chở :
kG
6600
6500
6450
Số người cho phép chở :
người
3
3
3
Trọng lượng toàn bộ :
kG
15100
15100
15100
Thông số về kích thước
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
mm
10800 x 2500 x 3400
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
mm
7800 x 2350 x 600/---
Khoảng cách trục :
mm
6465
Vết bánh xe trước / sau :
mm
1920/1820
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J08E-UG
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
7684       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
167 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
 
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
10.00 R20 /10.00 R20
Hệ thống phanh :
 
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV500 -  URV503, URV504, URV505, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 3030 kg tại tầm với 3,9m;

 

,

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

XE MÔI TRƯỜNG
 
XE BỒN, XE TÉC

Liên hệ chat facebook với chúng tôi

Liên Hệ: