HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Manager

Mr.Phương - 098.999.1683

Manager

Mr.Quý - 098.605.8836

Manager

Mr. Điệp - 09.3576.3579

Manager

Mr.Dũng - 091.1618.222

Manager

Ms.Trường - 0936.017.696

Manager

Dịch vụ Bảo Hành + Phụ Tùng Mr.Lâm: 0968.780.658

Xe phun tưới nhựa đường 3m3 dongfeng 3 khối LMT5050GLQ

Tên hàng: LMT5050GLQ
Chủng loại sản phẩm: Dongfeng
Giá bán tham khảo: 0 VND
GIỚI THIỆU TSKT HÌNH ẢNH BÌNH LUẬN SP TƯƠNG TỰ

GIỚI THIỆU XE PHUN RẢI NHỰA ĐƯỜNG DONGFENG 3 KHỐI LMT5050GLQ

Xe phun tưới nhựa đường LMT5050GLQ là xe chuyên sử dụng phun tưới nhũ tương nhựa đường loại nhỏ với dung tích bồn chứa nhựa đường 3m3. xe được đóng trên xe cơ sở xe tải dongfeng 3.5 tấn sử dụng động cơ YC4100 công suất động cơ 70kw. đây là dòng xe phun rải nhựa đường có kích thước nhỏ nhất chỉ chuyên sử dụng trong các công trình xây dựng đường với quy mô nhỏ, hệ thống Bồn chứa nhựa với lớp vỏ ngoài làm từ thép không rỉ tạo cho xe một sự sáng bóng và sự nhìn ấn tượng. Khả năng phun tự động với lưu lượng đồng đều qua toàn bộ chiều dài của ống phun ở tỷ lệ dòng cho những khu vực yêu cầu
Với xe cơ sở này chúng ta có thể đóng được xe phun tưới rải nhựa đường có dung tích bồn 4 khối, 4m3, 4000l nếu quý khách hàng yêu cầu

Hình ảnh xe phun tưới nhựa đường dongfeng 3 khối

mặt trước xe phun rải nhựa đường dongfeng 3m3
 
nhìn ngang xe

Thông số kỹ thuật xe phun tưới nhựa đường dongfeng 3 khối

Thông số kỹ thuật cơ bản

Model LMT5050GLQ
Model sắt xi EQ1050T51DJ3AC
Kiểu xe Cabin đầu bằng, 4x2
Dung tích bồn (L) 3,000L
Phạm vi thanh phun (m) 0 – 4.5m
Giá trị thanh phun (kg) 0.3 – 3kg
Kích thước (L×W×H) mm 6350×1980×2230mm
Trọng lường (kg) 3750kg

Thông số kỹ thuật xe cơ sở

Loại phương tiện
Ô tô sắt xi buồng lái
Ô tô tải 3 tấn
Model CY4100ZLQ CY4100ZLQ/TC-3TL
Công thức bánh xe 8 x 4
Thông số về kích thước  
Kích thước tổng thể: (DxRxC)mm 5.975x1.990x2.250 6.250x2100x2.390
Chiều dài cơ sở (m) 3.335
Vệt bánh xe trước sau (mm) 1.580/1.530
Thông số về trọng lượng    
Trọng lượng không tải (kg) 2.375 2.875
Trọng tải (kg)   3.000
Số người kể cả lái xe 03
Thông số về tính năng chuyển động  
Tốc độ tối đa (km/h) 82
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) 24.4
Động cơ  
Kiểu động cơ CY4100ZLQ
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh, bố trí thảng hàng, làm mát bằng nước, có tăng áp
Dunh tích xilanh (cm3) 3.707
Công xuất lớn nhất (kw/vòng/phút) 70/3.200
Moômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút) 235/1800~2000
Phương thức cung cấp nhiên liệu Phun trực tiếp
Nồng độ khí thải Tiêu chuẩn Euro II
Lốp xe  
Lốp trước 7.25-16 Bánh đơn  
Lốp sau 7.25-16 Bánh kép  
Hệ thống phanh trước/sau Phanh công tác (phanh chân):- Kiểu loại cơ cấu phanh tang trống, dẫn động khí nén hai dòng. Phanh dừng xe (phanh tay): - Kiểu loại cơ cấu phanh tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Thùng hàng Kiểu: Thùng hở không mui - Kích thước lòng Thùng (dài x rông x cao) mm: 4.340 x 1.930 x 400 - Vật liệu chế tạo: Thép CT3, gỗ thông

 Thông số xe phun tưới nhựa đường 3m3 (tham khảo)

Mô hình Xe phun rải nhựa đường LMT5050GLQ
Khung mẫu EQ1050T51DJ3AC Model động cơ CY4100ZLQ
Loại xe tải căn hộ đầu 4 × 2 ổ đĩa phía sau Chuyển (L) 3,707
Kích thước 6350 × 1980 × 2230 Tối đa. Công suất (kw / r / min) 70/3200
(Dài x rộng x cao) mm
Taxi hành khách 3 Tối đa. Mô-men xoắn (N · m / r / min) 215/2200
  Xe không tải Trọng lượng (KG) 3750 Ổ ghi Diesel Dung tích thùng (L) 40
Đánh giá tải lượng (KG) 1550 Làm sạch Sức chứa Diesel (L) 25
Tối đa. Tổng số lượng (KG) 5495 Dung tích thùng nhiên liệu (L) 60
Phân phối tải trọng trục (KG) Trục trước (không tải) 2130 Giảm tốc mẫu ZL16
Mặt trận trục (đầy tải) 2200 Giảm tốc Tỷ số truyền 6,1038
Trục xe phía sau (không tải) 1620 Hộp số mẫu NT131
Trục xe phía sau (đầy tải) 3295 Bơm nhựa đường mẫu CLB300
Chiều dài cơ sở (mm) 3300 Bơm bê tông nhựa Dung (ml / r) 312
Bước đi (trước / sau) mm 1404/1458 Nhựa đường bơm quay (r / m) 500-1200
Min. Khoảng sáng gầm xe (mm) 170 Điện Cất cánh mẫu SDQ23/30PQ1
Hệ thống treo (trước / sau) mm 1032/2018 Ổ ghi hình PQ-5
Tiếp cận / Góc nhìn (°) 23/14 Máy nén khí mẫu V-0.2/0.8
Đoạn đường nối góc (°) 23 Đánh giá áp suất khí quyển (Mpa) 0.6
Tối đa. Tốc độ (km / h) 95    
Tốc độ làm việc (km / h) 5 ~ 30    
Tối đa. Khả năng leo dốc (%) > 23    
Lốp mẫu 7,00-16 × 10PR Nhựa Dung tích thùng (L) 3000
Lốp áp suất trước / sau (kPa) 630/630 Vòi phun 11
Tỷ lệ ổ chính 5,857 Nhựa đường Spraybar biến (m) 0 ~ 4.5
Tối đa. Phanh Khoảng cách (m) <10 Nhựa đường Spraybar Giá trị (kg / m 2) 0.3 ~ 3.0
Min. Quay vòng Dia. (M) <15,5 Tiêu chuẩn khí thải GB17691-2001 (II)
Tiêu thụ dầu (L/100km) <11 GB3847-1999
Bãi đậu xe Gradient (%) > 20    
 

 

,

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

XE MÔI TRƯỜNG
 
XE BỒN, XE TÉC

Liên hệ chat facebook với chúng tôi

Liên Hệ: