HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Manager

Mr.PhÆ°Æ¡ng - 098.999.1683

Manager

Mr.Quý - 098.605.8836

Manager

Mr. Điệp - 09.3576.3579

Manager

Mr.DÅ©ng - 091.1618.222

Manager

Ms.Trường - 0936.017.696

Manager

Dịch vụ Bảo Hành + Phụ Tùng Mr.Lâm: 0968.780.658

Xe chuyên dùng chở máy công trình 9 tấn isuzu FVR34S

Tên hàng: Xe chở máy công trình isuzu 9 tấn
Chủng loại sản phẩm: ISUZU
Giá bán tham khảo: 0 VND
GIỚI THIỆU TSKT HÌNH ẢNH BÌNH LUẬN SP TƯƠNG TỰ

 

 

Hình ảnh xe

 xe chở máy công trình isuzu

xe nâng đầu isuzu 9 tấn

 

Thông số kỹ thuạt xe chở máy công trình 9 tấn ISUZU FVR34S

Nhãn hiệu :
ISUZU FVR34S/ CHO MAY CONG TRINH
Loại phương tiện :
Ô tô chở xe máy chuyên dùng
Xuất xứ :
Việt Nam
Cơ sở sản xuất :
Công ty cổ phần XNK Ô tô và Xe chuyên dụng Việt Nam
Địa chỉ :
Km1 +300 Quốc Lá»™ 3, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Ná»™i
Thông số về tải trọng:
Trọng lượng bản thân :
5155
kG
Phân bố : - Cầu trÆ°á»›c :
2740
kG
- Cầu sau :
2415
kG
Tải trọng cho phép chở :
6450
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bá»™ :
11800
kG
Thông số về kích thÆ°á»›c
Kích thÆ°á»›c xe : Dài x Rá»™ng x Cao :
8100 x 2200 x 2600
mm
Kích thÆ°á»›c lòng thùng hàng (hoặc kích thÆ°á»›c bao xi téc) :
5500 x 2200 x ---/---
mm
Khoảng cách trục :
4700
mm
Vết bánh xe trÆ°á»›c / sau :
1680/1690
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Kiểu động cơ
6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler
Loại
6 xi-lanh thẳng hàng vá»›i hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
Dung tích xi lanhcc
7,790
Đường kính & hành trình pit-tôngmm
115 x 125
Công suất cá»±c đạiPs(kw)
240(177) / 2,400
Mô-men xoắn cá»±c đạiNm(kg.m)
706 / 1,450
Hệ thống phun nhiên liệu
Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
CÆ¡ câu phân phối khí
SOHC - 24 valve
Kiểu hộp số
MZW6P
Loại hộp số
6 cấp
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
10.00 R20 /10.00 R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lá»±c
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lá»±c
Phanh tay /Dẫn động :
Tác Ä‘á»™ng lên hệ thống truyền lá»±c /CÆ¡ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn Ä‘á»™ng :
Trục vít - ê cu bi /CÆ¡ khí có trợ lá»±c thuá»· lá»±c
TÍNH NÄ‚NG ĐỘNG HỌC
FVR34S (4x2) - siêu dài
Khả năng vượt dốc tối đa%
32,4
Tốc độ tối đakm/h
117
Bán kình quay vòng tối thiểum
9.7
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
FVR34S (4x2) - siêu dài
Hệ thống lái
Điều chỉnh được độ cao thấp
Hệ thống phanh
Đầu mạch kép, trợ lá»±c khí nén
Lốp xeTrước/sau
10.00R20-14PR
Máy phát Ä‘iện
24V-50A
Ghi chú:
Hệ thống thủy lá»±c dẫn Ä‘á»™ng chân chống nâng hạ đầu xe; cÆ¡ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét Ä‘ánh giá

,

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

XE MÔI TRƯỜNG
 
XE Bá»’N, XE TÉC

Liên hệ chat facebook vá»›i chúng tôi

Liên Hệ: