HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Manager

Mr.PhÆ°Æ¡ng - 098.999.1683

Manager

Mr.Quý - 098.605.8836

Manager

Mr. Điệp - 09.3576.3579

Manager

Mr.DÅ©ng - 091.1618.222

Manager

Ms.Trường - 0936.017.696

Manager

Dịch vụ Bảo Hành + Phụ Tùng Mr.Lâm: 0968.780.658

Xe chữa cháy isuzu 3 khối 3m3 nhập khẩu

Tên hàng: xe cứu hỏa isuzu
Chủng loại sản phẩm: ISUZU
Giá bán tham khảo: 0 VND
GIỚI THIỆU TSKT HÌNH ẢNH BÌNH LUẬN SP TƯƠNG TỰ

 Xe chữa cháy isuzu 3 khối là dòng xe chuyên dùng cứu hỏa loại nhỏ Ä‘óng trên nền xe tải isuzu, cả xe và hệ chuyên dùng được nhập khẩu nguyên chiếc dung tích bồn chứa nÆ°á»›c 3m3, bọt 0.5m3, xe chuyên sá»­ dụng Ä‘a năng ở các khu công nghiệp, khu Ä‘ô thị, thị xã, thị trấn nhỏ, tính cÆ¡ Ä‘á»™ng cao, giá thành hợp lý

HÌNH ANH XE CHá»®A CHÁY ISUZU 3M3

 

THÔNG SỐ XE CHUYÊN DÙNG CỨU HỎA CHá»®A CHÁY ISUZU 3 KHỐI

Loại
Xe cứu hỏa isuzu 3 khối
model
NKR77PLLWCJAY
Thông số kỹ thuật
Kích thÆ°á»›c tổng thể (Overall dimension)
 6730×1980×2785 mm
Tổng trọng lượng (Total Mass)
 7515 kg
Tải trọng (Payload)
 3000 kg
Tự trọng (Kerb Mass)
 4140 kg
Góc tiếp cận/ góc khởi hành (Approach angle/ Departure angle)
 24/13 mm
Hệ thông treo (Front suspension/rear suspension)
 1015/1900 mm
Nhiên liệu (Fuel Type)
 diesel
Tốc độ lớn nhất (Max Speed)
 90
Động cơ
Model (Type)
 4KH1-TC
Công suất/Dung tích (Displacement/Power)
96/ 2999 (kw/cm3)
Nhà máy (Manufacturer)
ISUZU motor co.,Ltd
Kiểu loại (Type)
Four-stroke, inner-cooling supercharged diesel engine
Chassis
Kiểu dẫn động (Drive type)
 4×2
Chiều dài cÆ¡ sở (Wheelbase)
 3815 mm
Vết bánh Tread(front/rear)
 1504/1425 mm
Cầu trước (Front axle)
 3T
Cầu sau (Rear axle)
 4T
Hệ thống lái (Steering gear)
Duel-armed steering wheel, power steering
Hộp số (Transmission)
6 gear mechanical drive transmission
Hệ thống ly hợp (Clutch)
Diaphragm clutch, hydraulic remote control, pneumatic servo
Hệ thống phanh (Braking system)
Split air braking system, spring braking, exhaust braking
Cabin (Cab)
Non-longheaded, one and a half row cab, whole metal-enclosed
Số lượng nhíp trên trục/ Number of spring axle(front/rear)
 8/6+5 
Cỡ lốp (Tire Type)
 7.50-15
Air-condition (Điều hoà)
Choose to fix
Hệ chuyên dùng
Dung tích bình chứa (Tank capacity)
NÆ°á»›c (Water ) 3000L  2,000L+ Bọt (Foam) 500L,  5mm Q235 high quality Carbon steel
Loại bÆ¡m chữa cháy (Type of fire pump)
CB20.10/30.60 (Imported Fire Pump Optional)
Loại kiểm soát (Type of fire monitor)
SP30
Góc xoay (Angle of Rotation)
360Ä‘á»™
Phạm vi kiểm soát (Fire monitor range)
50-55m
Áp lá»±c (Pressure)
1.0-2.0MPa
Thời gian hút (Suction time)
25S
Chiều cao hút (Vertical suction range)
7m
Tốc độ quay (Rotation speed)
3200r/min
Tốc Ä‘á»™ dòng chảy (Flow capacity)
1.0MPa(Normal Pressure) 60L/s;
1.0MPa(Normal Pressure) 80L/s,
2.0MPa(Middle Pressure)40L/S

 

,

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

XE MÔI TRƯỜNG
 
XE Bá»’N, XE TÉC

Liên hệ chat facebook vá»›i chúng tôi

Liên Hệ: