HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Manager

Mr.PhÆ°Æ¡ng - 098.999.1683

Manager

Mr.Quý - 098.605.8836

Manager

Mr. Điệp - 09.3576.3579

Manager

Mr.DÅ©ng - 091.1618.222

Manager

Ms.Trường - 0936.017.696

Manager

Dịch vụ Bảo Hành + Phụ Tùng Mr.Lâm: 0968.780.658

Xe Ben Howo 4 chân 336 HP

Tên hàng: ZZ3317S3867W
Chủng loại sản phẩm: Howo-Sinotruck
Giá bán tham khảo: 0 VND
GIỚI THIỆU TSKT HÌNH ẢNH BÌNH LUẬN SP TƯƠNG TỰ
Thông số kỹ tuật Xe Ben Howo 4 chân 336 HP nhập khẩu nguyên chiếc
  • Hãng sản xuất: DONGFENG
  • Danh mục : XE TẢI BEN HOWO
  • SX và NK 2012.
  • Xe tải tá»± đổ 12,5 Tấn
  • Động cÆ¡ 336HP
  • Nhập khẩu nguyên chiếc
 Kiểu loại: WD615.47, tiêu chuẩn khí thải EURO II. Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trá»±c tiếp, 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nÆ°á»›c, turbo tăng áp và làm mát trung gian. Công suất max: 371hp (mã lá»±c)/2200 (v/ph)
Model
ZZ3317S3867W
Động cơ
- Kiểu loại: WD615.47, tiêu chuẩn khí thải EURO II
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Công suất max: 336hp (mã lực)/2200 (v/ph)
- Mômen max: 1500 (Nm)/1100-1600 (v/ph)
- Đường kính x hành trình pistong: 126 x 130 mm
- Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L
- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L
- Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 800C
- Máy nén khí kiểu 2 xilanh

Li hợp
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số
- Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi
Cầu trước
- Tải trọng 7x2 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định.
Cầu sau
- Tải trọng 15x2 tấn. Tỷ số truyền: 5.73
Khung xe
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300x80x8 (mm), các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê.
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước: 14 lá nhíp, bản 90 mm, dày 12 mm, dạng bán elip.
+ Giảm xóc: giảm chấn thủy lực trên cầu trước.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bản 90 mm, dày 24 mm, dạng bán elip.

Hệ thống lái
- ZF8098, tay lái trợ lực thủy lực
- Tỷ số truyền: 20.2-26.2
Hệ thống phanh
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén.
Bánh xe và kiểu loại
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ
- Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép) hoặc 12.00-20 (bố ni lông)
- Số lốp: 4 lốp trước, 8 lốp sau.
Cabin
- Cabin dài có giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trÆ°á»›c bằng thủy lá»±c, táp lô ốp gá»—, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiện thị Ä‘iện tá»­, 4 bá»™ giảm xóc, 2 cần gạt nÆ°á»›c kính chắn gió vá»›i 3 tốc Ä‘á»™, có trang bị radio, MP3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây Ä‘ai an toàn, tay lái Ä‘iều chỉnh được, còi hÆ¡i, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt…
- Chỗ ngồi của lái xe: ghế tựa có thể điều chỉnh được: trượt lên trước và độ cao, nghiêng trước sau, đỡ ngang lưng, điều chỉnh trọng lượng.
- Chỗ ngồi của phụ xe: ghế tựa có thể điều chỉnh được: trượt lên trước, độ cao và nghiêng về phía sau.
- Có hệ thống điều hòa không khí tự động.

Hệ thống nâng hạ
- Ben đầu HYVA, 04 đốt ben.
Hệ thống điện
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw
- Máy phát điện 28V, 1540 W
- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah
Kích thước (mm)
- Chiều dài cơ sở: 1800 + 3800 + 1350
- Vệt bánh xe trước: 2041
- Vệt bánh xe sau: 1830
- Kích thước tổng thể: 10700 x 2496 x 3430 mm
- Kích thÆ°á»›c thùng 7800 x 2300 x 1800 mm (32,29 m3)
- Thành thùng dày 8 mm, sàn thùng dày 10 mm.

Trọng lượng (kg)
- Tải trọng: 11000
- Tự trọng: 18000
- Tổng trọng lượng: 31000
- Tải trọng phân bố lên cầu trước: 13500
- Tải trọng phân bố lên cầu sau: 17500
Đặc tích chuyển động
- Tốc độ lớn nhất: 75 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km)
- Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 300 L.

chi tiết về dòng xe ben howo xin liên hệ vá»›i chúng tôi   

,

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

XE MÔI TRƯỜNG
 
XE Bá»’N, XE TÉC

Liên hệ chat facebook vá»›i chúng tôi

Liên Hệ: